Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪ.ˌlɛk.ˈtrɑː.nɪk .ˈdək.tɜː/

Danh từ

sửa

electronic semiconductor /ɪ.ˌlɛk.ˈtrɑː.nɪk .ˈdək.tɜː/

  1. (Tech) Chất bán dẫn điện tử.

Tham khảo

sửa