Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪ.ˌlɛk.ˈtrɑː.nɪk ˈsæm.pliɳ ˈswɪtʃ/

Danh từ sửa

electronic sampling switch /ɪ.ˌlɛk.ˈtrɑː.nɪk ˈsæm.pliɳ ˈswɪtʃ/

  1. (Tech) Công tắc lấy mẫu điện tử.

Tham khảo sửa