electron scanning microscope
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪ.ˈlɛk.ˌtrɑːn ˈskæn.niɳ ˈmɑɪ.krə.ˌskoʊp/
Danh từ
sửaelectron scanning microscope /ɪ.ˈlɛk.ˌtrɑːn ˈskæn.niɳ ˈmɑɪ.krə.ˌskoʊp/
Tham khảo
sửa- "electron scanning microscope", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)