Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪ.ˌlɛk.ʃə.ˈnɪ.riɳ/

Danh từ sửa

electioneering /ɪ.ˌlɛk.ʃə.ˈnɪ.riɳ/

  1. Hoạt động nhằm tác động đến cử tri trong một cuộc bầu cử bằng cách vận động, đọc diễn văn...; cuộc vận động bầu cử.

Tham khảo sửa