Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.tə.mɜ.ː.ɪk/

Tính từ sửa

elastomeric /.tə.mɜ.ː.ɪk/

  1. Thuộc chất nhựa đàn hồi.

Tham khảo sửa