Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc ekstra
gt ekstra
Số nhiều ekstra
Cấp so sánh
cao

ekstra

  1. Thêm vào, phụ vào.
    De måtte betale ekstra for sitteplass.
    Han hadde med seg et par ekstra bukser.
  2. Hảo hạng, thượng hạng. Rất, lắm.
    ekstra god kvalitet
    ekstra billig

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa