Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít ekspert eksperten
Số nhiều eksperter ekspertene

ekspert

  1. Nhà chuyên môn, người thành thạo, sành sõi. tinh thông.
    Han er ekspert på/innen sitt fagområde.
    å være ekspert på/i noe

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa