Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˌdɑʊn/

Danh từ

sửa

eiderdown /.ˌdɑʊn/

  1. Chăn phủ giường chần lông vịt.

Tham khảo

sửa