eider
Tiếng AnhSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
Danh từSửa đổi
eider /ˈɑɪ.dɜː/
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng PhápSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
Danh từSửa đổi
Số ít | Số nhiều |
---|---|
eider /ɛ.dɛʁ/ |
eiders /ɛ.dɛʁ/ |
eider gđ /ɛ.dɛʁ/
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)