Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
egocentric
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌi.ɡoʊ.ˈsɛn.trɪk/
Tính từ
sửa
egocentric
/ˌi.ɡoʊ.ˈsɛn.trɪk/
Cho
mình
là
trọng tâm
.
Vị trí
, ích
kỷ
.
Tham khảo
sửa
"
egocentric
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)