Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nul
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Hà Lan
1.1
Số từ
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
Tiếng Hà Lan
sửa
Số từ
sửa
nul
không
: cái số trước
één
Dạng bình thường
Số ít
nul
Số nhiều
nullen
Dạng giảm nhẹ
Số ít
nulletje
Số nhiều
nulletjes
Danh từ
sửa
nul
gc
(
số nhiều
nullen
,
giảm nhẹ
nulletje
gt
)
hoặc
gđ
số
không
, 0
lời
xúc phạm
, có nghĩa rằng ai chẳng được trò trống gì
Đồng nghĩa
sửa
nietsnut
(2)