Tiếng Hà Lan Sửa đổi

Số từ Sửa đổi

nul

  1. không: cái số trước één
Dạng bình thường
Số ít nul
Số nhiều nullen
Dạng giảm nhẹ
Số ít nulletje
Số nhiều nulletjes

Danh từ Sửa đổi

nul gc (số nhiều nullen, giảm nhẹ nulletje gt) hoặc

  1. số không, 0
  2. lời xúc phạm, có nghĩa rằng ai chẳng được trò trống gì

Đồng nghĩa Sửa đổi