education
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌɛ.dʒə.ˈkeɪ.ʃən/
Hoa Kỳ | [ˌɛ.dʒə.ˈkeɪ.ʃən] |
Danh từ
sửaeducation /ˌɛ.dʒə.ˈkeɪ.ʃən/
- Sự giáo dục, sự cho ăn học.
- Sự dạy (súc vật... ).
- Sự rèn luyện (kỹ năng... ).
- Vốn học.
- a man of little education — một người ít học
Tham khảo
sửa- "education", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)