Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
edgy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɛ.dʒi/
Tính từ
sửa
edgy
/ˈɛ.dʒi/
Sắc
(dao... ).
Rõ
cạnh
(bức tranh... ).
Bực mình
,
cáu kỉnh
.
Tham khảo
sửa
"
edgy
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)