Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈmɛ.nɪ.kə.ˌlɪ.zəm/

Danh từ

sửa

ecumenicalism /.ˈmɛ.nɪ.kə.ˌlɪ.zəm/

  1. Niềm tin vào sự thống nhất đạo Đốc trên khắp hoàn cầu.

Tham khảo

sửa