Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ecstatic
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɛk.ˈstæ.tɪk/
Hoa Kỳ
[ɛk.ˈstæ.tɪk]
Tính từ
sửa
ecstatic
/ɛk.ˈstæ.tɪk/
Ở
trạng thái
mê ly
; làm
mê ly
;
dễ
bị làm
mê ly
.
Ngây ngất
.
Xuất thần
,
nhập
định;
dễ
xuất thần
.
Danh từ
sửa
ecstatic
/ɛk.ˈstæ.tɪk/
Người
dễ
bị làm
mê ly
.
Người
xuất thần
,
người
nhập
định.
Tham khảo
sửa
"
ecstatic
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)