Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪ.ˈklæɱ.si.ə/

Danh từ

sửa

eclampsia /ɪ.ˈklæɱ.si.ə/

  1. (Y học) Chứng kinh giật.

Tham khảo

sửa