Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
echelon
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Ngoại động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
echelon
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɛ.ʃə.ˌlɑːn/
Danh từ
sửa
echelon
/ˈɛ.ʃə.ˌlɑːn/
Sự
dàn
quân
theo
hình
bậc thang
.
Cấp bậc
(dân sự).
Ngoại động từ
sửa
echelon
ngoại động từ
/ˈɛ.ʃə.ˌlɑːn/
Dàn
quân
theo
hình
bậc thang
.
Tham khảo
sửa
"
echelon
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)