Tiếng Anh

sửa
 
echelon

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɛ.ʃə.ˌlɑːn/

Danh từ

sửa

echelon /ˈɛ.ʃə.ˌlɑːn/

  1. Sự dàn quân theo hình bậc thang.
  2. Cấp bậc (dân sự).

Ngoại động từ

sửa

echelon ngoại động từ /ˈɛ.ʃə.ˌlɑːn/

  1. Dàn quân theo hình bậc thang.

Tham khảo

sửa