Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈi.stər.nɜː/

Danh từ sửa

easterner /ˈi.stər.nɜː/

  1. Người miền đông ((cũng) eastern).
  2. Easterner dân các bang miền đông nước Mỹ.

Tham khảo sửa