Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: / ˈbɛnd/

Danh từ

sửa

e-plane bend / ˈbɛnd/

  1. (Tech) Đoạn uốn hình mặt phẳng E (ống dẫn sóng).

Tham khảo

sửa