Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /di.zy.ʁi/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
dysurie
/di.zy.ʁi/
dysurie
/di.zy.ʁi/

dysurie gc /di.zy.ʁi/

  1. (Y học) Chứng khó đái.

Tham khảo

sửa