Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dis.kʁa.zi/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
dyscrasie
/dis.kʁa.zi/
dyscrasie
/dis.kʁa.zi/

dyscrasie gc /dis.kʁa.zi/

  1. (Y học) Chứng loạn thể tạng; thể tạng kém.

Tham khảo

sửa