Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít dyregrav dyregrava, dyregraven
Số nhiều dyregraver dyregravene

Danh từ

sửa

dyregrav gđc

  1. Hầm bẫy thú.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa