Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít dynetrekk dynetrekket
Số nhiều dynetrekk dynetrekka, dynetrekkene

Danh từ

sửa

dynetrekk

  1. Vải bao mền.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa