dynetrekk
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | dynetrekk | dynetrekket |
Số nhiều | dynetrekk | dynetrekka, dynetrekkene |
Danh từ
sửadynetrekk gđ
Xem thêm
sửaTham khảo
sửa- "dynetrekk", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | dynetrekk | dynetrekket |
Số nhiều | dynetrekk | dynetrekka, dynetrekkene |
dynetrekk gđ