Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdɑɪ.ˌæd/

Danh từ

sửa

dyad /ˈdɑɪ.ˌæd/

  1. Số 2 (hai).
  2. Nhóm hai, bộ đôi, cặp.
  3. (Hoá học) Gốc hoá trị hai.

Tham khảo

sửa