Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dyad
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈdɑɪ.ˌæd/
Danh từ
sửa
dyad
/ˈdɑɪ.ˌæd/
Số
2 (hai).
Nhóm
hai
, bộ đôi,
cặp
.
(
Hoá học
)
Gốc
hoá trị
hai
.
Tham khảo
sửa
"
dyad
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)