Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dwelling
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈdwɛ.ɫiɳ/
Hoa Kỳ
[ˈdwɛ.ɫiɳ]
Danh từ
sửa
dwelling
/ˈdwɛ.ɫiɳ/
Sự ở, sự
ngụ
ở;
chỗ
ở,
nhà
ở.
Sự
dừng lại
(ở... ), sự
chăm chú
(vào... ); sự
nhấn
lâu
(vào... ), sự
day
đi
day
lại (một vấn đề gì... ).
Sự đứng
chững
lại (trước khi vượt rào) (ngựa... ).
Tham khảo
sửa
"
dwelling
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)