dwelling
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈdwɛ.ɫiɳ/
Hoa Kỳ | [ˈdwɛ.ɫiɳ] |
Danh từ
sửadwelling /ˈdwɛ.ɫiɳ/
- Sự ở, sự ngụ ở; chỗ ở, nhà ở.
- Sự dừng lại (ở... ), sự chăm chú (vào... ); sự nhấn lâu (vào... ), sự day đi day lại (một vấn đề gì... ).
- Sự đứng chững lại (trước khi vượt rào) (ngựa... ).
Tham khảo
sửa- "dwelling", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)