Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdwɛ.ɫiɳ/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

dwelling /ˈdwɛ.ɫiɳ/

  1. Sự ở, sự ngụ ở; chỗ ở, nhà ở.
  2. Sự dừng lại (ở... ), sự chăm chú (vào... ); sự nhấn lâu (vào... ), sự day đi day lại (một vấn đề gì... ).
  3. Sự đứng chững lại (trước khi vượt rào) (ngựa... ).

Tham khảo sửa