Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zwiən˧˧ kə̤m˨˩ sat˧˥jwiəŋ˧˥ kəm˧˧ ʂa̰k˩˧jwiəŋ˧˧ kəm˨˩ ʂak˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟwiən˧˥ kəm˧˧ ʂat˩˩ɟwiən˧˥˧ kəm˧˧ ʂa̰t˩˧

Từ tương tự sửa

Định nghĩa sửa

duyên cầm sắt

  1. Duyên vợ chồng hoà thuận êm ấm (như tiếng đàn sắt, đàn cầm hoà nhau).

Dịch sửa

Tham khảo sửa