dusting-powder
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈdəs.tiɳ.ˈpɑʊ.dɜː/
Danh từ
sửadusting-powder /ˈdəs.tiɳ.ˈpɑʊ.dɜː/
- (Y học) Bột thuốc phòng bệnh để rắc.
Tham khảo
sửa- "dusting-powder", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
dusting-powder /ˈdəs.tiɳ.ˈpɑʊ.dɜː/