Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
durcit
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/dyʁ.si/
Động từ
sửa
se durcit
tự động từ
/dyʁ.si/
Cứng
lại.
(
Nghĩa bóng
)
Chai
cứng
lại.
Son cœur
se durcit
— lòng anh ấy chai cứng lại
Trái nghĩa
sửa
Amollir
,
attendrir
,
mollir
adoucir
Tham khảo
sửa
"
durcit
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)