Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
amollir
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/a.mɔ.liʁ/
Ngoại động từ
sửa
amollir
ngoại động từ
/a.mɔ.liʁ/
Làm cho
mềm
ra
.
La chaleur
amollit
la cire
— nóng làm cho sáp mềm ra
Làm cho
yếu mềm
.
Trái nghĩa
sửa
Affermir
,
durcir
,
endurcir
Tham khảo
sửa
"
amollir
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)