Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈduː.pɜː/

Danh từ sửa

duper /ˈduː.pɜː/

  1. Kẻ bịp, kẻ lừa bịp.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Ngoại động từ sửa

duper ngoại động từ /dy.pe/

  1. Lừa, bịp, lừa bịp.

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa