Xem thêm: duodécimal

Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌduː.ə.ˈdɛ.sə.məl/

Tính từ

sửa

duodecimal (không so sánh được)

  1. Thập nhị phân, theo cơ số mười hai.

Tham khảo

sửa