duodécimal
Xem thêm: duodecimal
Tiếng Pháp
sửaTính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | duodécimale /dɥɔ.de.si.mal/ |
duodécimale /dɥɔ.de.si.mal/ |
Giống cái | duodécimale /dɥɔ.de.si.mal/ |
duodécimale /dɥɔ.de.si.mal/ |
duodécimal
- Thập nhị phân.
- Système duodécimal de numération — hệ đếm thập nhị phân
Tham khảo
sửa- "duodécimal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)