Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdəm.pi.nəs/

Danh từ sửa

dumpiness /ˈdəm.pi.nəs/

  1. Tính lùn bè bè, tính chắc mập; dáng lùn bè bè, dáng chắc mập.

Tham khảo sửa