duiken
Tiếng Hà Lan
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Đức tauchen, từ tiếng Thượng Đức cổ tūhhan, từ gem *dūkan.
Động từ
sửaVô định | |||
duiken | |||
Thời hiện tại | |||
Số ít | Số nhiều | ||
ik | duik | wij(we)/... | duiken |
jij(je)/u | duikt duik jij(je) | ||
hij/zij/... | duikt | ||
Thời quá khứ | |||
Số ít | Số nhiều | ||
ik/jij/... | dook | wij(we)/... | doken |
Động tính từ quá khứ | Động tính từ hiện tại | ||
(hij is) gedoken | duikend | ||
Lối mệnh lệnh | Lối cầu khẩn | ||
duik | ik/jij/... | duike | |
Dạng địa phương/cổ | |||
Hiện tại | Quá khứ | ||
gij(ge) | duikt | gij(ge) | dookt |
duiken (quá khứ dook, động tính từ quá khứ gedoken)