Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

duffle

  1. Vải len thô.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Đồ lề (của vận động viên, người đi cắm trại... ).

Tham khảo

sửa


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)