Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdək.(ˌ)tʃuːl/

Danh từ sửa

ductule /ˈdək.(ˌ)tʃuːl/

  1. Ống nhỏ; tiểu quản.

Tham khảo sửa