Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
du xuân
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zu
˧˧
swən
˧˧
ju
˧˥
swəŋ
˧˥
ju
˧˧
swəŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟu
˧˥
swən
˧˥
ɟu
˧˥˧
swən
˧˥˧
Từ nguyên
sửa
Du
:
đi chơi
;
xuân
:
mùa xuân
Danh từ
sửa
du xuân
Đi chơi
để
ngắm
cảnh
mùa xuân
.
Họ rủ nhau đi
du xuân
ở.
Chùa.
Trầm.
Tham khảo
sửa
"
du xuân
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)