Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
du học sinh
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Danh từ
1.3.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zu
˧˧
ha̰ʔwk
˨˩
sïŋ
˧˧
ju
˧˥
ha̰wk
˨˨
ʂïn
˧˥
ju
˧˧
hawk
˨˩˨
ʂɨn
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟu
˧˥
hawk
˨˨
ʂïŋ
˧˥
ɟu
˧˥
ha̰wk
˨˨
ʂïŋ
˧˥
ɟu
˧˥˧
ha̰wk
˨˨
ʂïŋ
˧˥˧
Từ nguyên
sửa
Từ
du học
+
học sinh
.
Danh từ
sửa
du học sinh
Học sinh
đang theo
học
ở ngoài
nước
quê hương
.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
international
student
Tiếng Tây Ban Nha
:
estudiante
internacional
gđc