Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc dryg
gt drygt
Số nhiều dryge
Cấp so sánh
cao

dryg

  1. Kéo dàimệt nhọc.
    et drygt arbeid
    Vi ventet en dryg halvtime.
  2. Vất vả, khó nhọc. Quá đáng, quá mức.
    Det er et drygt stykke å gå.
    en drøy spøk
    Det var drygt sagt. — Nói quá lố.

Từ dẫn xuất

sửa

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa