Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dry-fly
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Nội động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈdrɑɪ.ˈflɑɪ/
Danh từ
sửa
dry-fly
/ˈdrɑɪ.ˈflɑɪ/
Ruồi
giả
(làm mồi câu).
Nội động từ
sửa
dry-fly
nội động từ
/ˈdrɑɪ.ˈflɑɪ/
Câu
bằng
mồi
ruồi
giả
.
Tham khảo
sửa
"
dry-fly
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)