drowsiness
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈdrɑʊ.zi.nəs/
Danh từ sửa
drowsiness /ˈdrɑʊ.zi.nəs/
- Tình trạng ngủ lơ mơ, tình trạng ngủ gà ngủ gật; tình trạng buồn ngủ.
- Tình trạng uể oải, tình trạng thờ thẫn.
Tham khảo sửa
- "drowsiness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)