Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
Danh từ
sửa
drop-kick /ˈdrɑːp.ˈkɪk/
- (Thể dục, thể thao) Cú đá bóng đang bật nảy (bóng đá) ((cũng) drop).
Ngoại động từ
sửa
drop-kick ngoại động từ, (thể dục, thể thao) /ˈdrɑːp.ˈkɪk/
- Phát bằng cú đá bóng đang bật nảy (bóng đá).
- Ghi (bàn thắng) bằng cú đá bóng đang bật nảy.
Tham khảo
sửa