Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdrɑːp.ˈkɪk/

Danh từ sửa

drop-kick /ˈdrɑːp.ˈkɪk/

  1. (Thể dục, thể thao) đá bóng đang bật nảy (bóng đá) ((cũng) drop).

Ngoại động từ sửa

drop-kick ngoại động từ, (thể dục, thể thao) /ˈdrɑːp.ˈkɪk/

  1. Phát bằng đá bóng đang bật nảy (bóng đá).
  2. Ghi (bàn thắng) bằng đá bóng đang bật nảy.

Tham khảo sửa