Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
drop-kick
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Ngoại động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈdrɑːp.ˈkɪk/
Danh từ
sửa
drop-kick
/ˈdrɑːp.ˈkɪk/
(
Thể dục, thể thao
)
Cú
đá
bóng
đang
bật
nảy
(bóng đá) ((cũng)
drop
).
Ngoại động từ
sửa
drop-kick
ngoại động từ, (thể dục, thể thao)
/ˈdrɑːp.ˈkɪk/
Phát
bằng
cú
đá
bóng
đang
bật
nảy
(bóng đá).
Ghi
(bàn thắng) bằng
cú
đá
bóng
đang
bật
nảy
.
Tham khảo
sửa
"
drop-kick
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)