Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Động từ

sửa

drooping

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của droop.

Tính từ

sửa

drooping (so sánh hơn more drooping, so sánh nhất most drooping)

  1. Cúi xuống; xuống, gục xuống.
  2. Ủ rũ; chán nản.

Tham khảo

sửa