dromen
Tiếng Hà Lan
sửaVô định | |||
dromen | |||
Thời hiện tại | |||
Số ít | Số nhiều | ||
ik | droom | wij(we)/... | dromen |
jij(je)/u | droomt droom jij (je) | ||
hij/zij/... | droomt | ||
Thời quá khứ | |||
Số ít | Số nhiều | ||
ik/jij/... | droomde | wij(we)/... | droomden |
Động tính từ quá khứ | Động tính từ hiện tại | ||
(hij heeft) gedroomd | dromend | ||
Lối mệnh lệnh | Lối cầu khẩn | ||
droom | ik/jij/... | drome | |
Dạng địa phương/cổ | |||
Hiện tại | Quá khứ | ||
gij(ge) | droomt | gij(ge) | droomde |
Động từ
sửadromen (quá khứ droomde, động tính từ quá khứ gedroomd)
Từ dẫn xuất
sửaDanh từ
sửadromen