Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdroʊl.nəs/

Danh từ

sửa

drollness /ˈdroʊl.nəs/

  1. Tính khôi hài, tính hề.
  2. Tính kỳ cục, tính kỳ quặc, tính kỳ lạ.

Tham khảo

sửa