drolatique
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dʁɔ.la.tik/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | drolatique /dʁɔ.la.tik/ |
drolatiques /dʁɔ.la.tik/ |
Giống cái | drolatique /dʁɔ.la.tik/ |
drolatiques /dʁɔ.la.tik/ |
drolatique /dʁɔ.la.tik/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "drolatique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)