Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdrɪ.bə.lɜː/

Danh từ

sửa

dribbler /ˈdrɪ.bə.lɜː/

  1. (Thể dục, thể thao) Cầu thủ bóng (bóng đá).

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dʁi.ble/

Nội động từ

sửa

dribbler nội động từ /dʁi.ble/

  1. (Thể dục thể thao) Dắt bóng (bóng đá... ).

Ngoại động từ

sửa

dribbler ngoại động từ /dʁi.ble/

  1. (Thể dục thể thao) Dắt (bóng).
  2. Dắt bóng vượt qua (một cầu thủ).

Tham khảo

sửa