dribbler
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈdrɪ.bə.lɜː/
Danh từ sửa
dribbler /ˈdrɪ.bə.lɜː/
Tham khảo sửa
- "dribbler", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /dʁi.ble/
Nội động từ sửa
dribbler nội động từ /dʁi.ble/
- (Thể dục thể thao) Dắt bóng (bóng đá... ).
Ngoại động từ sửa
dribbler ngoại động từ /dʁi.ble/
Tham khảo sửa
- "dribbler", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)