Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dreaminess
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈdri.mi.nəs/
Danh từ
sửa
dreaminess
/ˈdri.mi.nəs/
Vẻ
mơ màng
,
vẻ
mơ mộng
;
trạng thái
mơ màng
,
trạng thái
mơ mộng
.
Tính
mơ mộng
.
Tham khảo
sửa
"
dreaminess
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)