dramatization
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌdræ.mə.tə.ˈzeɪ.ʃən/
Danh từ
sửadramatization /ˌdræ.mə.tə.ˈzeɪ.ʃən/
- Sự soạn thành kịch, sự viết thành kịch (một cuốn tiểu thuyết).
- Sự kịch hoá, sự bi thảm hoá, sự làm to chuyện.
Tham khảo
sửa- "dramatization", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)