Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
drahoty
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Séc
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Biến cách
1.3
Tham khảo
Tiếng Séc
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
[ˈdraɦotɪ]
Danh từ
sửa
drahoty
gc
sn
Dạng
nom.
/
acc.
/
voc.
số nhiều
của
drahota
Biến cách
sửa
Biến cách của
drahoty
(
pl-only có giống cái cứng
)
plural
nom.
drahoty
gen.
drahot
dat.
drahotám
acc.
drahoty
voc.
drahoty
loc.
drahotách
ins.
drahotami
Tham khảo
sửa